Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Showgirl
01
vũ công trình diễn, nghệ sĩ cabaret
a female performer known for elaborate costumes and dance routines in cabaret or revue shows
Các ví dụ
The showgirl dazzled the audience with her glittering costume and high-energy dance routine.
Showgirl đã làm khán giả choáng ngợp với bộ trang phục lấp lánh và màn trình diễn nhảy đầy năng lượng.
Showgirls in Las Vegas are renowned for their elaborate headdresses and feathered costumes.
Các showgirl ở Las Vegas nổi tiếng với những chiếc mũ đội đầu công phu và trang phục lông vũ.
Cây Từ Vựng
showgirl
show
girl



























