Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Show business
01
ngành giải trí, ngành công nghiệp giải trí
the industry or profession of providing public entertainment, such as motion picture, theater, etc.
Các ví dụ
The awards ceremony celebrated the achievements of those in show business.
Lễ trao giải đã tôn vinh những thành tựu của những người trong ngành giải trí.
Many aspiring actors dream of making it big in show business.
Nhiều diễn viên đầy khát vọng mơ ước thành công lớn trong ngành công nghiệp giải trí.



























