Show biz
volume
British pronunciation/ʃˈəʊ bˈɪz/
American pronunciation/ʃˈoʊ bˈɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "show biz"

Show biz
01

ngành giải trí

those involved in providing entertainment: radio and television and films and theater
show biz definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store