Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shorts
Các ví dụ
He wore his favorite pair of cargo shorts for the hike through the hills.
Anh ấy mặc chiếc quần đùi cargo yêu thích của mình để đi bộ qua những ngọn đồi.
Her athletic shorts were perfect for jogging on a hot summer day.
Quần đùi thể thao của cô ấy rất hoàn hảo để chạy bộ vào một ngày hè nóng nực.
Các ví dụ
He rolled up the hem of his shorts for a more fashionable look.
Anh ấy cuộn gấu quần đùi của mình để có vẻ ngoài thời trang hơn.
Shorts are perfect for warm weather and outdoor activities.
Quần đùi là lựa chọn hoàn hảo cho thời tiết ấm áp và các hoạt động ngoài trời.



























