Short-range
volume
British pronunciation/ʃˈɔːtɹˈeɪndʒ/
American pronunciation/ʃˈɔːɹtɹˈeɪndʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short-range"

short-range
01

limited to short distances

02

relating to the near future

word family

short-range

short-range

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store