Short-order
volume
British pronunciation/ʃˈɔːtˈɔːdə/
American pronunciation/ʃˈɔːɹtˈɔːɹdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short-order"

short-order
01

of or relating to food that can be prepared quickly

word family

short-order

short-order

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store