Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shepherd
02
mục sư, linh mục
a clergyman who watches over a group of people
to shepherd
01
chăn dắt, chăn thả
tend as a shepherd, as of sheep or goats
02
chăm sóc như người chăn cừu, hướng dẫn như người chăn cừu
watch over like a shepherd, as a teacher of her pupils



























