Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shaving cream
/ʃˈeɪvɪŋ kɹˈiːm/
/ʃˈeɪvɪŋ kɹˈiːm/
Shaving cream
01
kem cạo râu, bọt cạo râu
special product applied to one's face or other body parts before shaving
Các ví dụ
He applied shaving cream before using the razor.
Anh ấy đã thoa kem cạo râu trước khi sử dụng dao cạo.
The store sells shaving cream in various scents and formulas.
Cửa hàng bán kem cạo râu với nhiều mùi hương và công thức khác nhau.



























