Shaved
volume
British pronunciation/ʃˈe‍ɪvd/
American pronunciation/ˈʃeɪvd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shaved"

01

cạo, tỉa

having had all or most of one's hair or beard removed with a razor or other cutting tool

shaved

adj

shave

v

unshaved

adj

unshaved

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store