Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shadiness
01
bóng râm, ánh sáng mờ
relative darkness caused by light rays being intercepted by an opaque body
02
sự đáng ngờ, tính không trung thực
questionable honesty or legality
Cây Từ Vựng
shadiness
shady
shade
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bóng râm, ánh sáng mờ
sự đáng ngờ, tính không trung thực
Cây Từ Vựng