Shadfly
volume
British pronunciation/ʃˈadflaɪ/
American pronunciation/ʃˈædflaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shadfly"

Shadfly
01

ruồi một ngày, côn trùng mặt nước

slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two days
shadfly definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store