Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to shack up
01
sống chung, chung sống
(typically of an unmarried couple) to live together and have a sexual relationship
Các ví dụ
They decided to shack up after dating for only a few months.
Họ quyết định sống chung sau chỉ vài tháng hẹn hò.
My parents disapproved when they found out we were planning to shack up before marriage.
Bố mẹ tôi không tán thành khi phát hiện ra chúng tôi định sống chung trước hôn nhân.



























