Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sextant
01
kính lục phân, dụng cụ hàng hải
a navigational tool used to measure the angle between visible celestial bodies or between a celestial body and the horizon, to determine position
Các ví dụ
The sailor uses a sextant to chart his course by the stars.
Thủy thủ sử dụng kính lục phân để vẽ hành trình của mình bằng các ngôi sao.
She adjusts the sextant to measure the sun's altitude at noon.
Cô ấy điều chỉnh kính lục phân để đo độ cao của mặt trời vào buổi trưa.
02
lục phân, lục phân
a unit of angle equal to one-sixth of a full circle
Các ví dụ
The arc was divided into six sextants, each spanning 60 degrees.
Cung đã được chia thành sáu sextant, mỗi cái trải dài 60 độ.
A sextant marks the angular distance between the two reference points.
Một sextant đánh dấu khoảng cách góc giữa hai điểm tham chiếu.



























