Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sewage system
01
hệ thống thoát nước, hệ thống xử lý nước thải
a system of pipes and facilities that collect and process dirty water and waste from buildings and house
Các ví dụ
The city 's sewage system underwent major upgrades to handle increased capacity.
Hệ thống thoát nước của thành phố đã trải qua những nâng cấp lớn để xử lý công suất tăng lên.
A well-maintained sewage system is crucial for public health and sanitation.
Một hệ thống thoát nước được bảo trì tốt là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng và vệ sinh.



























