Sewage system
volume
British pronunciation/sˈuːɪdʒ sˈɪstəm/
American pronunciation/sˈuːɪdʒ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sewage system"

Sewage system
01

hệ thống thoát nước, hệ thống nước thải

a system of pipes and facilities that collect and process dirty water and waste from buildings and house

sewage system

n
example
Ví dụ
The city is upgrading its sewage system to prevent flooding.
When the sewage system is overwhelmed, toilets can clog, causing backups in the plumbing.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store