LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seventy-seven
/sˈɛvəntisˈɛvən/
/sˈɛvəntisˈɛvən/
Numeral (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seventy-seven"
seventy-seven
SỐ TỪ
01
bảy mươi bảy
, 77
the number 77; the number of players on seven soccer teams
word family
seventy-seven
seventy-seven
Numeral
Ví dụ
Từ Gần
seventy-one
seventy-nine
seventy-four
seventy-five
seventy-fifth
seventy-six
seventy-three
seventy-two
sever
severable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App