Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seriousness
01
sự nghiêm túc, tính nghiêm trọng
the genuine and sincere feeling of being earnest and committed
Các ví dụ
The seriousness of his tone made everyone pay attention.
Sự nghiêm túc trong giọng điệu của anh ấy khiến mọi người chú ý.
Her seriousness about the project impressed the team.
Sự nghiêm túc của cô ấy về dự án đã gây ấn tượng với đội.
02
sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc
the quality of arousing fear or distress
03
sự nghiêm túc, tính nghiêm trọng
the trait of being serious



























