Sergeant at arms
volume
British pronunciation/sˈɑːdʒənt at ˈɑːmz/
American pronunciation/sˈɑːɹdʒənt æt ˈɑːɹmz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sergeant at arms"

Sergeant at arms
01

trung sĩ vũ trang, sĩ quan trật tự

an officer (as of a legislature or court) who maintains order and executes commands

sergeant at arms

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store