Tìm kiếm
sentient
01
có tri giác, có nhận thức
possessing the ability to experience, feel, or perceive things through the senses
02
có tri giác, nhận thức
consciously perceiving
sentient
adj
sense
n
insentient
adj
insentient
adj
Tìm kiếm
có tri giác, có nhận thức
có tri giác, nhận thức
sentient
sense
insentient
insentient