Sentient
volume
British pronunciation/sˈɛnʃənt/
American pronunciation/sˈɛnʃənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sentient"

sentient
01

có tri giác, có nhận thức

possessing the ability to experience, feel, or perceive things through the senses
02

có tri giác, nhận thức

consciously perceiving

sentient

adj

sense

n

insentient

adj

insentient

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store