Sensibility
volume
British pronunciation/sˌɛnsəbˈɪlɪti/
American pronunciation/ˌsɛnsɪˈbɪɫɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sensibility"

Sensibility
01

nhạy cảm, sự nhận thức

mental responsiveness and awareness
02

nhạy cảm, nhạy cảm tinh tế

refined sensitivity to pleasurable or painful impressions
03

nhạy cảm, nhạy cảm sinh lý

(physiology) responsiveness to external stimuli; the faculty of sensation

sensibility

n

sensible

adj

sense

v

insensibility

n

insensibility

n
example
Ví dụ
The author's work was bowdlerized in the new edition to conform with modern sensibilities.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store