Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sensationalistic
01
giật gân
provoking a strong reaction or interest rather than providing balanced or accurate information
Các ví dụ
The sensationalistic headlines grabbed attention but failed to provide nuanced analysis of the situation.
Những tiêu đề giật gân đã thu hút sự chú ý nhưng không cung cấp được phân tích tinh tế về tình hình.
The tabloid newspaper was criticized for its sensationalistic coverage of celebrity scandals.
Tờ báo lá cải bị chỉ trích vì cách đưa tin giật gân về các vụ bê bối của người nổi tiếng.
Cây Từ Vựng
sensationalistic
sensation



























