Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sensational
01
giật gân, gây sốc
causing people to experience great interest, shock, curiosity, or excitement
Các ví dụ
The sensational performance by the rock band electrified the crowd, leaving them wanting more.
Màn trình diễn gây chấn động của ban nhạc rock đã kích thích đám đông, khiến họ muốn nhiều hơn nữa.
Her sensational fashion sense always turned heads and drew admiration.
Gu thời trang gây sốc của cô ấy luôn thu hút ánh nhìn và nhận được sự ngưỡng mộ.
02
giật gân, xuất sắc
truly outstanding, remarkable, exceptional, or attractive
03
giật gân, thuộc về cảm giác
relating to or concerned in sensation
Cây Từ Vựng
sensationally
unsensational
sensational
sensation



























