Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
senior citizen
/ˈsinjər ˈsɪtəzən/
/ˈsiːniə ˈsɪtɪzən/
Senior citizen
01
người cao tuổi, người về hưu
an old person, especially someone who is retired
Các ví dụ
As a senior citizen, he enjoys the discounts offered at local stores and restaurants.
Là một người cao tuổi, ông ấy tận hưởng những ưu đãi được cung cấp tại các cửa hàng và nhà hàng địa phương.
The community center offers a variety of activities specifically for senior citizens.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động đặc biệt dành cho người cao tuổi.



























