Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seer
01
nhà tiên tri, người có tầm nhìn
a person who is believed to have supernatural insight or the ability to foresee the future
Các ví dụ
The seer claimed to have visions of future events, offering guidance and predictions to those who sought their counsel.
Nhà tiên tri tuyên bố có tầm nhìn về các sự kiện trong tương lai, đưa ra hướng dẫn và dự đoán cho những người tìm kiếm lời khuyên của họ.
In ancient civilizations, the role of the seer was revered, with rulers consulting them for advice on matters of state.
Trong các nền văn minh cổ đại, vai trò của nhà tiên tri được tôn kính, với các nhà cai trị tham khảo ý kiến của họ về các vấn đề nhà nước.
02
nhà tiên tri, người có tầm nhìn xa
a person with unusual powers of foresight
03
nhà tiên tri, người quan sát
an observer who perceives visually
Cây Từ Vựng
overseer
seer



























