seductively
se
duc
ˈdək
dēk
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/sɪdˈʌktɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "seductively"trong tiếng Anh

seductively
01

một cách quyến rũ, một cách gợi cảm

in a way meant to arouse physical attraction or desire
example
Các ví dụ
She looked at him seductively, tilting her head just slightly with a knowing smile.
Cô ấy nhìn anh ta một cách quyến rũ, hơi nghiêng đầu với một nụ cười hiểu biết.
The actor walked seductively across the stage, drawing the attention of the entire audience.
Diễn viên đi ngang qua sân khấu một cách quyến rũ, thu hút sự chú ý của toàn bộ khán giả.
02

một cách quyến rũ, một cách hấp dẫn

in a temptingly appealing or persuasive way
example
Các ví dụ
The product was marketed seductively, with promises of instant success.
Sản phẩm được tiếp thị một cách quyến rũ, với những lời hứa về thành công tức thì.
The ad seductively suggested that happiness came in a bottle.
Quảng cáo gợi ý một cách quyến rũ rằng hạnh phúc đến từ một chai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store