Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acetic
01
axetic, axetic
pertaining to or containing acetic acid
Các ví dụ
The acetic tang of the homemade vinegar lingered on her palate.
Vị axetic của giấm tự làm còn đọng lại trên vòm miệng cô ấy.
An acetic solution was used to clean the metal surfaces before plating.
Một dung dịch axetic đã được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ.



























