Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
second-rate
Các ví dụ
The hotel was second-rate, with outdated furnishings and poor service.
Khách sạn hạng hai, với nội thất lỗi thời và dịch vụ kém.
His performance was second-rate, failing to impress the audience.
Màn trình diễn của anh ấy tầm thường, không gây ấn tượng với khán giả.



























