LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seared
/sˈiəd/
/ˈsɪɹd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seared"
seared
TÍNH TỪ
01
having the surface burned quickly with intense heat
word family
sear
sear
Verb
seared
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
searchlight
searchingly
searching fire
searcher beetle
searcher
searing
searing iron
searobin
sears tower
seascape
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App