Seaport
volume
British pronunciation/sˈiːpɔːt/
American pronunciation/ˈsiˌpɔɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seaport"

Seaport
01

cảng biển

a sheltered port where ships can take on or discharge cargo
seaport definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store