LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Be adrift
/biː ɐdɹˈɪft/
/biː ɐdɹˈɪft/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "be adrift"
to be adrift
ĐỘNG TỪ
01
trôi dạt
be in motion due to some air or water current
blow
drift
float
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App