Scrunch up
volume
British pronunciation/skɹˈʌntʃ ˈʌp/
American pronunciation/skɹˈʌntʃ ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scrunch up"

to scrunch up
01

ngồi trên gót chân, ngồi xổm

sit on one's heels
to scrunch up definition and meaning
02

nhăn, nén

make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in; `crisp' is archaic

word family

scrunch up

scrunch up

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store