Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scripted
01
được viết trước, chuẩn bị sẵn
written beforehand, particularly for a play, movie, or broadcast
Các ví dụ
The actors followed the scripted lines carefully during the rehearsal for the play.
Các diễn viên đã cẩn thận làm theo các dòng được viết trước trong buổi diễn tập vở kịch.
The comedian's jokes were all scripted for the television show, ensuring they were polished and well-rehearsed.
Những câu đùa của diễn viên hài đều được kịch bản cho chương trình truyền hình, đảm bảo chúng được trau chuốt và diễn tập kỹ lưỡng.
Cây Từ Vựng
unscripted
scripted
script
scribe



























