Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Scoreboard
Các ví dụ
The scoreboard displayed the team's points during the basketball game.
Bảng điểm hiển thị điểm số của đội trong trận đấu bóng rổ.
The scoreboard updated automatically after each round of play.
Bảng điểm được cập nhật tự động sau mỗi vòng chơi.
Cây Từ Vựng
scoreboard
score
board



























