Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Schooling
01
giáo dục tại trường, việc dạy học ở trường
the act of teaching at school
02
huấn luyện
the training of an animal (especially the training of a horse for dressage)
03
học vấn, giáo dục
the process of receiving formal education, typically in a structured institution such as a school or university
Các ví dụ
His parents believed that a solid schooling was essential for his future success.
Cha mẹ anh ấy tin rằng một nền học vấn vững chắc là điều cần thiết cho thành công trong tương lai của anh ấy.
The government aims to improve access to quality schooling for all children, regardless of socioeconomic status.
Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho tất cả trẻ em, bất kể tình trạng kinh tế xã hội.
Cây Từ Vựng
schooling
school



























