Schoolchild
volume
British pronunciation/skˈuːlt‍ʃa‍ɪld/
American pronunciation/ˈskuɫˌtʃaɪɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "schoolchild"

Schoolchild
01

học sinh

a child who attends classes at a school
schoolchild definition and meaning
school
child

schoolchild

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store