Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Battlefront
01
mặt trận, tiền tuyến
the area of conflict or the front line during a battle, particularly in a war
Các ví dụ
The soldiers braved harsh conditions on the battlefront, fighting for control of the strategic hill.
Những người lính dũng cảm đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trên mặt trận, chiến đấu để kiểm soát ngọn đồi chiến lược.
News from the battlefront was grim, with casualties mounting on both sides.
Tin tức từ mặt trận thật ảm đạm, với thương vong tăng lên ở cả hai phía.



























