LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Schematize
/skˈiːmɐtˌaɪz/
/skˈiːmɐtˌaɪz/
schematise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "schematize"
to schematize
ĐỘNG TỪ
01
give conventional form to
02
formulate in regular order; to reduce to a scheme or formula
Ví dụ
Từ Gần
schematization
schematically
schematic drawing
schematic
schema
scheme
scheme arch
schemer
schemozzle
schenectady
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App