LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Schematic
/skiːmˈætɪk/
/skɪˈmætɪk/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "schematic"
schematic
TÍNH TỪ
01
represented in simplified or symbolic form
Schematic
DANH TỪ
01
diagram of an electrical or mechanical system
Ví dụ
Engineers
were
tasked
with
drafting
the
schematic
diagrams
for
the
construction
of
the
bridge
across
the
river
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App