
Tìm kiếm
schematically
01
một cách sơ đồ, một cách biểu đồ
in a way that represents or outlines something using simplified and structured visual symbols, diagrams, or plans
Example
The engineer explained the circuitry schematically using a diagram.
Kỹ sư đã giải thích mạch điện một cách sơ đồ bằng cách sử dụng một sơ đồ.
The floor plan was presented schematically to illustrate the layout of the building.
Kế hoạch mặt bằng được trình bày một cách sơ đồ để minh họa bố cục của tòa nhà.