Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scared
Các ví dụ
She was scared to walk alone in the dark.
Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.
The loud noise made the children feel scared.
Tiếng ồn lớn làm cho bọn trẻ cảm thấy sợ hãi.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển