Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to scamper
01
chạy nhanh và vui vẻ, di chuyển nhanh nhẹn và vui tươi
to run or move quickly and playfully with small, light steps
Intransitive: to scamper somewhere
Các ví dụ
Startled by the children 's laughter, the squirrels scampered up the trees to a safer height.
Giật mình bởi tiếng cười của trẻ em, những con sóc chạy nhanh lên cây để đến độ cao an toàn hơn.
As the sun set, the children scampered along the beach, collecting seashells in delight.
Khi mặt trời lặn, lũ trẻ chạy nhảy dọc bãi biển, vui vẻ nhặt những vỏ sò.
Scamper
01
sự chạy vội vã, cuộc rượt đuổi hấp tấp
rushing about hastily in an undignified way



























