LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scale down
/skˈeɪl dˈaʊn/
/skˈeɪl dˈaʊn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scale down"
to scale down
ĐỘNG TỪ
01
thu nhỏ
to reduce the size of something
blow up
02
thu nhỏ
reduce proportionally
scale up
Ví dụ
The
architect
used
a
slide rule
to
scale down
the
dimensions
of
the
building
blueprint
.
The
toy
store
sold
miniatures
of
classic
cars
,
each
perfectly
scaled down
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App