Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
saubia
/ˈsaʊdi əˈreɪbɪə/
Saudi Arabia
Các ví dụ
Dates and camel milk are traditional foods in Saudi Arabia.
Chà là và sữa lạc đà là những món ăn truyền thống ở Ả Rập Xê-út.
Every year, millions of Muslims travel to Saudi Arabia for the Hajj pilgrimage.
Hàng năm, hàng triệu tín đồ Hồi giáo đến Ả Rập Xê Út để thực hiện cuộc hành hương Hajj.



























