Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
battle fatigue
/bˈæɾəl fɐtˈiːɡ/
/bˈatəl fɐtˈiːɡ/
Battle fatigue
01
mệt mỏi chiến trận, rối loạn căng thẳng sau sang chấn
a post-traumatic stress disorder resulting from prolonged exposure to active warfare
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mệt mỏi chiến trận, rối loạn căng thẳng sau sang chấn