Saran wrap
volume
British pronunciation/sˈaɹən ɹˈap/
American pronunciation/sˈæɹən ɹˈæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saran wrap"

Saran wrap
01

giấy bọc thực phẩm, bọc nhựa

a thin plastic film made of saran (trade name Saran Wrap) that sticks to itself; used for wrapping food
saran wrap definition and meaning

word family

saran wrap

saran wrap

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store