Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Salmon
01
cá hồi, cá hồi Đại Tây Dương
a silver-colored fish often found in both freshwater and saltwater environments
Các ví dụ
The salmon leaped out of the rushing river, its scales flashing silver in the sunlight.
Con cá hồi nhảy ra khỏi dòng sông chảy xiết, vảy của nó lấp lánh ánh bạc dưới ánh mặt trời.
The life cycle of salmon involves spawning in freshwater rivers, followed by migration to the ocean for feeding, and then returning to their natal streams to reproduce.
Vòng đời của cá hồi bao gồm việc đẻ trứng ở các con sông nước ngọt, sau đó di cư ra biển để kiếm ăn, và sau đó trở về các dòng suối nơi chúng sinh ra để sinh sản.
02
màu cá hồi, màu hồng cam nhạt
a pale pinkish orange color
03
cá hồi
the meat of fish from the salmon family, known for its pink-orange color and rich flavor
Các ví dụ
She grilled a fillet of salmon for dinner.
Cô ấy nướng một miếng phi lê cá hồi cho bữa tối.
Smoked salmon is often served on bagels with cream cheese.
Cá hồi hun khói thường được phục vụ trên bánh mì tròn với phô mai kem.
salmon
01
màu cá hồi, cam pha hồng
of orange tinged with pink



























