Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tive
/sˈeɪlz ɹˌɛpɹɪzˈɛntətˌɪv/
Sales representative
01
đại diện bán hàng, nhân viên kinh doanh
a person whose job is to sell products or services for a company, usually by meeting or contacting customers
Các ví dụ
The sales rep visited several clients today.
Đại diện bán hàng đã đến thăm một số khách hàng hôm nay.
She works as a sales rep for a software company.
Cô ấy làm việc như một đại diện bán hàng cho một công ty phần mềm.



























