Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Safari
01
safari
a journey, typically for observing and photographing wild animals in their natural habitat, especially in African countries
Các ví dụ
Going on safari offers an unforgettable adventure, immersing travelers in the breathtaking landscapes and diverse wildlife of exotic destinations like Africa.
Đi safari mang đến một cuộc phiêu lưu khó quên, đắm chìm du khách trong những cảnh quan ngoạn mục và động vật hoang dã đa dạng ở những điểm đến kỳ lạ như Châu Phi.
Safari expeditions provide a unique opportunity to observe majestic animals such as lions, elephants, and giraffes in their natural habitats.
Các chuyến thám hiểm safari mang đến cơ hội độc đáo để quan sát những động vật hùng vĩ như sư tử, voi và hươu cao cổ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.



























