LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sabbatical
/sɐbˈætɪkəl/
/səˈbætɪkəɫ/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sabbatical"
Sabbatical
DANH TỪ
01
kỳ nghỉ sabbatical
, nghỉ dài hạn
a paid leave from work, often taken every seven years, for study or personal growth
sabbatical
TÍNH TỪ
01
sabbatical
, liên quan đến kỳ nghỉ
of or relating to sabbatical leave
02
ngày sabát
of or relating to the Sabbath
sabbatical
n
Ví dụ
Tenure
as
a
university
professor
often
comes with
perquisites
like
sabbaticals
and
access
to
research
funding
.
He
proposed
to
take
a
sabbatical
to
travel
the
world
and
explore
new
opportunities
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App