Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rushlight
01
đèn cây sậy, nến làm từ cây sậy
a simple lighting device from earlier times, consisting of a rush stem soaked in fat or grease, used as a makeshift candle
Các ví dụ
In colonial times, households often relied on rushlights for illumination after dark.
Vào thời thuộc địa, các hộ gia đình thường dựa vào đèn sậy để chiếu sáng sau khi trời tối.
The rushlight flickered in the drafty cabin, casting eerie shadows on the walls.
Ngọn đèn sậy chập chờn trong căn lều đầy gió lùa, in bóng ma quái lên tường.
Cây Từ Vựng
rushlight
rush
light



























